Quy Định Thi Barber Tại Mỹ 2025: Yêu Cầu Giờ Học, Hồ Sơ, Kỹ Năng Cần Biết
Tóm tắt:
Bài viết phân tích quy định thi Barber tại Mỹ 2025, bao gồm số giờ học yêu cầu, kỹ năng thi lý thuyết – thực hành, hồ sơ cần chuẩn bị và lệ phí thi. Jasmine chia sẻ kinh nghiệm thực tế cho những ai muốn lấy bằng Barber để hành nghề cắt tóc nam, cạo râu chuyên nghiệp tại Mỹ.
Barber là gì? Nghề Barber khác gì Cosmetology?
Barber là người chuyên về cắt tóc nam, cạo râu, tạo kiểu tóc nam chuyên sâu, sử dụng kỹ thuật fade, taper, cắt tỉa râu, cạo mặt bằng dao cạo thẳng.
Khác với Cosmetologist (chuyên cả tóc – da – móng), Barber tập trung gần như 100% vào:
- Cắt tóc nam các kiểu
- Cạo râu, tạo dáng râu
- Tỉa tóc mai, fade line
- Sử dụng dao cạo, tông đơ chuyên nghiệp
- Kỹ thuật sát khuẩn dụng cụ dao cạo
Vì vậy, bằng Barber không thay thế bằng Cosmetology, và ngược lại.

Bảng tổng hợp quy định học và thi môn Tóc Nam – Barber 50 tiểu bang Mỹ năm 2025
Tiểu bang |
Giờ học Cosmetology | Thi lý thuyết | Thi thực hành | State Board | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Alabama | 1000 | Có | Có | |
2 |
Alaska | 1650 | Có | Có | Alaska Board of Barbers and Hairdressers |
3 | Arizona | 1200 | Có | Có | |
4 |
Arkansas | Không | Không | Không | Arkansas Department of Health – Cosmetology |
5 | California | 1000 | Có | Không | |
6 |
Colorado | 1500 | Có | Có | Colorado Office of Barber and Cosmetology Licensure |
7 | Connecticut | 1000 | Có | Có | |
8 |
Delaware | 1250 | Có | Có | Delaware Board of Cosmetology and Barbering |
9 | District of Columbia | Không | Không | Không | |
10 |
Florida | 900 | Có | Có | Florida Board of Cosmetology |
11 | Georgia | 1500 | Có | Có | |
12 |
Hawaii | 1500 | Có | Không | Hawaii Board of Barbering and Cosmetology |
13 | Idaho | 1500 | Có | Có | |
14 |
Illinois | 1500 | Có | Không | Illinois Department of Financial & Professional Regulation |
15 | Indiana | 1500 | Có | Có | |
16 |
Iowa | 2100 | Có | Không | Iowa Board of Cosmetology Arts and Sciences |
17 | Kansas | 1500 | Có | Không | |
18 |
Kentucky | 1500 | Có | Có | Kentucky Board of Cosmetology |
19 | Louisiana | 1500 | Có | Có | |
20 |
Maine | 800 | Có | Có | Maine Barbering and Cosmetology Licensing |
21 | Maryland | 1500 | Có | Có | |
22 |
Massachusetts | 1000 | Có | Có | Massachusetts Board of Registration of Cosmetology and Barbering |
23 | Michigan | 1500 | Có | Có | |
24 |
Minnesota | 1550 | Có | Có | Minnesota Board of Cosmetology |
25 | Mississippi | 1500 | Có | Có | |
26 |
Missouri | 1000 | Có | Có | Missouri Board of Cosmetology and Barber Examiners |
27 | Montana | 1100 | Có | Có | |
28 |
Nebraska | 1800 | Có | Không | Nebraska Cosmetology and Nail Technology Licensing |
29 | Nevada | 1600 | Có | Có | |
30 |
New Hampshire | 1500 | Có | Có | New Hampshire Board of Barbering, Cosmetology and Esthetics |
31 | New Jersey | 900 | Có | Có | |
32 |
New Mexico | 1200 | Có | Có | New Mexico Board of Barbers and Cosmetologists |
33 | New York | 1000 | Có | Có |
New York State Department of State – Division of Licensing Services |
34 |
North Carolina | 1500 | Có | Có | North Carolina Board of Cosmetic Art Examiners |
35 | North Dakota | 1500 | Có | Có | |
36 |
Ohio | 1800 | Có | Có | Ohio State Cosmetology and Barber Board |
37 | Oklahoma | 1500 | Có | Có | |
38 |
Oregon | 2300 | Có | Có | Oregon Health Licensing Office |
39 | Pennsylvania | 1250 | Có | Không | |
40 |
Rhode Island | 1000 | Có | Có | Rhode Island Board of Barbering and Hairdressing |
41 | South Carolina | 1500 | Có | Có | |
42 |
South Dakota | 1500 | Có | Có | South Dakota Cosmetology Commission |
43 | Tennessee | 1500 | Có | Có | |
44 |
Texas | 1000 | Có | Có | Texas Department of Licensing and Regulation |
45 | Utah | 1000 | Có | Có | |
46 |
Vermont | 750 | Có | Có | Vermont Board of Barbers and Cosmetologists |
47 | Virginia | 1500 | Có | Có | |
48 |
Washington | 1000 | Có | Có | Washington State Department of Licensing |
49 | West Virginia | 1500 | Có | Có | |
50 |
Wisconsin | 1000 | Có | Có | Wisconsin Department of Safety and Professional Services |
51 | Wyoming | 1250 | Có | Có |
Giờ học Barber Mỹ theo quy định thi hiện hành
Để thi lấy Barber License tại Mỹ, bạn phải hoàn thành tối thiểu số giờ đào tạo nghề barber do State Board yêu cầu.
Quy định giờ học Barber 2025:
- California: 1.000 giờ
- Texas: 1.000 giờ
- Florida: 1.200 giờ
- New York: 500 giờ (chỉ riêng NY đặc biệt)
- Các bang khác: khoảng 1.000–1.500 giờ.
Jasmine lưu ý: Giờ học Barber Mỹ thay đổi theo từng bang – nếu học thiếu giờ, bạn sẽ không đủ điều kiện nộp hồ sơ thi.
Tham khảo thêm: Quy Trình Lấy Bằng Tóc – Cosmetology Tại Mỹ Chuẩn 2025

Điều kiện đăng ký thi Barber License Mỹ
Bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Hoàn thành số giờ học barber theo yêu cầu.
- Từ 16 tuổi trở lên (hoặc 17, tùy bang).
- Bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương.
- Có giấy xác nhận từ trường đào tạo barber.
- Thanh toán lệ phí thi đầy đủ.
Nội dung kỳ thi Barber: lý thuyết và thực hành
1. Thi Barber lý thuyết Mỹ – Nội dung và mẹo ôn thi
Gồm 100–125 câu hỏi trắc nghiệm, thi tại trung tâm chỉ định.
Nội dung thi:
- Vệ sinh và an toàn sát khuẩn dụng cụ cạo
- Cấu trúc tóc, da đầu, và râu
- Các kỹ thuật cắt tóc, fade, taper
- Luật và quy định hành nghề barber tại bang
- Quản lý tiệm tóc nam
2. Thi Barber thực hành Mỹ – Kỹ năng cần luyện và lưu ý
Thi trực tiếp trên mannequin hoặc mẫu thật.
Các kỹ năng yêu cầu:
- Cạo râu bằng dao cạo thẳng
- Cắt tóc nam kiểu classic/fade/taper
- Sấy, tạo kiểu nam
- Kỹ thuật xử lý hóa chất đơn giản (nếu có yêu cầu)

Hồ sơ cần chuẩn bị để thi bằng Barber
- Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học barber
- Đơn đăng ký thi barber license
- Giấy tờ tùy thân: ID hoặc driver license
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
- Biên lai thanh toán lệ phí thi
Jasmine lưu ý: Scan trước toàn bộ hồ sơ để phòng trường hợp mất mát.
Tham khảo thêm: Thi Bằng Nail Mỹ Cần Gì? Quy Trình & Hồ Sơ Từ A–Z
Các lệ phí cần đóng khi thi Barber License
- Phí nộp đơn thi: 75 – 150 USD tùy bang
- Phí thi lý thuyết: 50 – 70 USD
- Phí thi thực hành: 60 – 100 USD
- Phí cấp bằng license: 50 – 80 USD
Những lưu ý quan trọng khi thi Barber ở Mỹ
- Ôn kỹ phần vệ sinh sát khuẩn: tiêu chí này cực kỳ quan trọng.
- Luyện thuần thục kỹ thuật cạo râu và fade tóc nam: đây là hai kỹ thuật kiểm tra bắt buộc.
- Mang đầy đủ dụng cụ thi: dao cạo, khăn, áo choàng khách.
- Tôn trọng quy trình thi: tuân thủ đúng thứ tự thi từng phần.
- Giữ tâm lý vững vàng: mỗi lỗi nhỏ đều có thể bị trừ điểm nặng.

Jasmine hướng dẫn thi Barber License Mỹ
Jasmine Việt Nam hỗ trợ học viên:
- Chương trình barber chuẩn Mỹ: được công nhận giờ học.
- Hướng dẫn làm hồ sơ thi đầy đủ: nộp chuẩn State Board.
- Luyện thi lý thuyết và thực hành barber: sát đề thi thực tế Mỹ.
- Cập nhật lệ phí, quy định thi mới nhất của từng bang.
- Tư vấn chọn bang thi dễ, chi phí thấp.
Khám phá ngay: Khóa học Barber quốc tế tại Jasmine

FAQs – Câu hỏi thường gặp
1. Thi Barber License ở Mỹ có khó không?
Nếu được đào tạo đúng kỹ thuật cắt tóc và cạo râu, thi bằng Barber tại Mỹ hoàn toàn trong khả năng.
2. Có cần thi thực hành cạo râu thật không?
Có. Phần thi thực hành thường yêu cầu cạo râu trên mannequin hoặc model thật, tuỳ quy định từng bang.
3. Không có bằng phổ thông Việt Nam có thi Barber License được không?
Một số bang không yêu cầu, nhưng đa phần vẫn cần bằng tốt nghiệp phổ thông hoặc tương đương như GED.
4. Có thể đổi bằng Barber từ bang này qua bang khác không?
Có thể. Tuy nhiên, nhiều bang yêu cầu thi kiểm tra lại hoặc bổ sung giờ học.
5. Jasmine có hỗ trợ luyện thi Barber tại Mỹ không?
Có. Jasmine đồng hành cùng học viên từ luyện thi đến chuẩn bị hồ sơ đăng ký hợp lệ tại Mỹ.
Kết luận
Nghề barber tại Mỹ đang phát triển mạnh mẽ và bằng hành nghề barber chính là tấm vé mở ra cánh cửa việc làm ổn định, thu nhập tốt. Quy trình thi barber tuy yêu cầu cao về kỹ thuật thực hành, nhưng nếu bạn chuẩn bị bài bản từ giờ học, hồ sơ đến luyện thi kỹ năng, việc lấy bằng barber license sẽ trong tầm tay.
Bạn đang tìm kiếm lộ trình lấy Barber License nhanh và chuẩn chỉnh?
Bạn đang tìm hiểu quy định thi barber tại mỹ, chưa rõ giờ học barber mỹ hay thi barber lý thuyết – thực hành mỹ ra sao?
Liên hệ Jasmine để được tư vấn thi Barber License Mỹ đầy đủ và đúng bang bạn chuẩn bị sang.
Thông tin liên hệ Jasmine Beauty School
- Hotline: 0937 084 409 – 0938 241 224
- Website: https://jasminevietnam.edu.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/JasmineVietnamCS3
- TikTok: https://www.tiktok.com/@hocNail.jasmine
Địa chỉ các cơ sở Jasmine:
- Cơ sở Q1: 45 Trần Nhật Duật, Quận 1, TP. HCM
- Cơ sở Q5: 29 Trần Phú, Quận 5, TP. HCM
- Cơ sở Thủ Đức: 11D Lê Văn Chí, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Khám phá ngay: